drunken revelry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunken revelry+ Noun
- Cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orgy debauch debauchery saturnalia riot bacchanal bacchanalia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drunken revelry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drunken revelry":
drunken revelry drunken reveler drunken reveller - Những từ có chứa "drunken revelry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khề khà kè nhè
Lượt xem: 750